🌟 우수성 (優秀性)

  Danh từ  

1. 여럿 중에서 뛰어난 성질.

1. TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민족의 우수성.
    National excellence.
  • 제품의 우수성.
    Product excellence.
  • 한글의 우수성.
    The excellence of hangeul.
  • 우수성이 돋보이다.
    Outstanding.
  • 우수성을 보이다.
    Show excellence.
  • 김치는 세계적으로 그 우수성을 인정받았다.
    Kimchi has been recognized worldwide for its excellence.
  • 세계 여러 학자들이 한글의 우수성을 이론적으로 증명하였다.
    Many scholars around the world have demonstrated the excellence of hangeul in theory.
  • 이 자동차는 성능이 별로 좋지 않은 것 같아.
    I don't think this car performs very well.
    무슨 소리야! 이 차의 우수성은 이미 검증받았다고!
    What are you talking about! the excellence of this car has already been verified!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우수성 (우수썽)
📚 thể loại: Năng lực  

🗣️ 우수성 (優秀性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57)