🌟 씩씩

Phó từ  

1. 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리.

1. HỔN HỂN: Tiếng thở rất gấp và khó nhọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 씩씩 소리를 내다.
    Emit a shrill sound.
  • Google translate 씩씩 숨을 쉬다.
    Breathe hard.
  • Google translate 지수는 뛰어왔는지 씩씩 가쁜 숨을 몰아쉬었다.
    Jisoo gasped for breath as if she had jumped.
  • Google translate 화가 잔뜩 난 승규는 씩씩 숨을 거칠게 내쉬며 우리를 지나쳐 갔다.
    Angered, seung-gyu went past us, breathing heavily.
  • Google translate 술을 많이 마시고 들어온 민준이는 씩씩 큰 숨소리를 내며 자고 있다.
    Minjun, who came in after drinking a lot, is sleeping with a loud breath.
  • Google translate 유민이는 뭐가 그렇게 화가 나서 씩씩 숨까지 몰아쉬어?
    Yoomin, why are you so angry that you're even breathing hard?
    Google translate 몰라, 남자 친구랑 크게 싸웠대.
    I don't know, he had a big fight with his boyfriend.

씩씩: pantingly,はあはあ,,con jadeo pesado, respirando anhelosamente,بحشرجة وباضطراب,аахилан,hổn hển,กระหืดกระหอบ,,,呼哧呼哧地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 씩씩 (씩씩)
📚 Từ phái sinh: 씩씩거리다: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리가 계속 나다. 또는 그런 소리를 계속 내… 씩씩대다: 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리가 계속 나다. 또는 그런 소리를 계속 내다.

🗣️ 씩씩 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Hẹn (4) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255)