🌟 유감되다 (遺憾 되다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유감되다 (
유감되다
) • 유감되다 (유감뒈다
) • 유감된 (유감된
유감뒌
) • 유감되어 (유감되어
유감뒈여
) 유감돼 (유감돼
) • 유감되니 (유감되니
유감뒈니
) • 유감됩니다 (유감됨니다
유감뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 유감(遺憾): 마음에 남아 있는 섭섭하거나 불만스러운 느낌.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59)