🌟 유감되다 (遺憾 되다)

Tính từ  

1. 섭섭하거나 불만스러운 느낌이 마음에 남아 있다.

1. ĐÁNG TIẾC, HỐI TIẾC, TIẾC NUỐI: Cảm giác giận dỗi hoặc bất mãn còn lại trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유감된 사건.
    Regretful case.
  • 유감된 사고.
    Regretful accident.
  • 유감된 생각.
    Regretful thinking.
  • 유감된 심정.
    Regretful feelings.
  • 유감된 일.
    A matter of regret.
  • 우리가 제안을 거절한 것이 상대 입장에서는 마음에 안 들고 유감될 만한 일이었다.
    It was unpleasant and regrettable for the other side that we rejected the offer.
  • 나는 지수의 태도에 대해 유감된 생각이 있었으나 겉으로 불만을 드러내지는 않았다.
    I had regrets about the attitude of the index, but i didn't show any dissatisfaction.
  • 고인의 사고는 심히 유감된 일로 생각합니다.
    I feel very sorry for the accident.
    좋은 곳으로 갈 수 있도록 기도해 주세요.
    Pray for me to get to a good place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유감되다 (유감되다) 유감되다 (유감뒈다) 유감된 (유감된유감뒌) 유감되어 (유감되어유감뒈여) 유감돼 (유감돼) 유감되니 (유감되니유감뒈니) 유감됩니다 (유감됨니다유감뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 유감(遺憾): 마음에 남아 있는 섭섭하거나 불만스러운 느낌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59)