🌟 핀란드 (Finland)

Danh từ  

1. 북유럽 스칸디나비아반도에 있는 나라. 국토의 반 이상이 삼림으로 목재, 제지, 펄프 공업이 발달했으며 북극에 가까워 백야 현상도 볼 수 있다. 주요 언어는 핀란드어와 스웨덴어이고 수도는 헬싱키이다.

1. PHẦN LAN: Nước nằm ở bán đảo Scandinavia thuộc Bắc Âu. Một nửa lãnh thổ là rừng nên phát triển ngành gỗ, chế tạo giấy và bột giấy, vì ở gần với Bắc cực nên có thể thấy hiện tượng đêm trắng. Ngôn ngữ chính là tiếng Phần Lan, tiếng Thụy Điển và thủ đô là Helsinki.


핀란드: Finland,フィンランド,Finlande,Finlandia,فنلندا,Финлянд, Бүгд Найрамдах Финлянд Улс,Phần Lan,ประเทศฟินแลนด์, สาธารณรัฐฟินแลนด์,Finlandia,Финляндия; Финляндская Республика,芬兰,

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19)