🌟 핀란드 (Finland)

Danh từ  

1. 북유럽 스칸디나비아반도에 있는 나라. 국토의 반 이상이 삼림으로 목재, 제지, 펄프 공업이 발달했으며 북극에 가까워 백야 현상도 볼 수 있다. 주요 언어는 핀란드어와 스웨덴어이고 수도는 헬싱키이다.

1. PHẦN LAN: Nước nằm ở bán đảo Scandinavia thuộc Bắc Âu. Một nửa lãnh thổ là rừng nên phát triển ngành gỗ, chế tạo giấy và bột giấy, vì ở gần với Bắc cực nên có thể thấy hiện tượng đêm trắng. Ngôn ngữ chính là tiếng Phần Lan, tiếng Thụy Điển và thủ đô là Helsinki.


Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Luật (42) Tôn giáo (43)