🌟 체코 (←Czech)

Danh từ  

1. 유럽 중부에 있는 나라. 중공업이 발달하였으며, 주요 생산물로는 밀, 포도 등이 있다. 주요 언어는 체코어이고 수도는 프라하이다.

1. CỘNG HÒA SÉC: Quốc gia nằm ở Trung Âu; công nghiệp nặng phát triển, sản vật chính có lúa mì, nho; ngôn ngữ chính là tiếng Séc và thủ đô là Praha.


체코: Czech Republic,チェコ。チェコきょうわこく【チェコ共和国】,République Tchèque,República Checa,جمهورية التشيك,Чех, Бүгд Найрамдах Чех Улс,Cộng hòa Séc,สาธารณรัฐเช็ก,Ceko,Чехия; Чешская Республика,捷克,

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)