🌟 월세방 (月貰房)

Danh từ  

1. 다달이 돈을 받고 빌려주는 방. 또는 다달이 돈을 주고 빌려 쓰는 방.

1. PHÒNG CHO THUÊ, PHÒNG TRỌ: Phòng cho thuê và nhận tiền hàng tháng. Hoặc phòng thuê ở và trả tiền hàng tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단칸 월세방.
    Single-room rent.
  • Google translate 월세방을 빌리다.
    Borrow monthly rent.
  • Google translate 월세방을 얻다.
    Get a monthly rent.
  • Google translate 월세방에 살다.
    Live in a month.
  • Google translate 월세방에서 쫓겨나다.
    Get kicked out of the rent room.
  • Google translate 월세방으로 돌아오다.
    Return to the rent room.
  • Google translate 나는 방세를 준비하지 못해 그나마 월세방에서도 쫓겨났다.
    I was kicked out of the rent room because i couldn't prepare the rent.
  • Google translate 그는 사업에 실패한 후 많은 빚을 지고 월세방을 전전하며 살고 있다.
    He's living in a lot of debt after failing in business and moving around the rent.
  • Google translate 집은 일단 월세방으로 구했어요.
    First, i got a rent house.
    Google translate 매달 집세를 내려면 살림이 빠듯하겠네.
    You'll have a tight budget to pay monthly rent.
Từ đồng nghĩa 사글세(사글貰): 다달이 집이나 방을 빌리고 내는 돈., 다달이 돈을 받고 빌려주는 방.…
Từ đồng nghĩa 월세(月貰): 다달이 집이나 방을 빌려 쓰는 것. 또는 그 돈., 다달이 돈을 내고 빌린…

월세방: rented room,かしま【貸し間】。かししつ【貸室】。しゃくま【借間】,chambre en location, chambre louée,habitación o cuarto de alquiler mensual,غرفة للإيجار,хөлсний байр,phòng cho thuê, phòng trọ,ห้องเช่ารายเดือน,kamar kos, indekos,,月租房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월세방 (월쎄빵)

🗣️ 월세방 (月貰房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110)