🌟 월세방 (月貰房)

Danh từ  

1. 다달이 돈을 받고 빌려주는 방. 또는 다달이 돈을 주고 빌려 쓰는 방.

1. PHÒNG CHO THUÊ, PHÒNG TRỌ: Phòng cho thuê và nhận tiền hàng tháng. Hoặc phòng thuê ở và trả tiền hàng tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단칸 월세방.
    Single-room rent.
  • 월세방을 빌리다.
    Borrow monthly rent.
  • 월세방을 얻다.
    Get a monthly rent.
  • 월세방에 살다.
    Live in a month.
  • 월세방에서 쫓겨나다.
    Get kicked out of the rent room.
  • 월세방으로 돌아오다.
    Return to the rent room.
  • 나는 방세를 준비하지 못해 그나마 월세방에서도 쫓겨났다.
    I was kicked out of the rent room because i couldn't prepare the rent.
  • 그는 사업에 실패한 후 많은 빚을 지고 월세방을 전전하며 살고 있다.
    He's living in a lot of debt after failing in business and moving around the rent.
  • 집은 일단 월세방으로 구했어요.
    First, i got a rent house.
    매달 집세를 내려면 살림이 빠듯하겠네.
    You'll have a tight budget to pay monthly rent.
Từ đồng nghĩa 사글세(사글貰): 다달이 집이나 방을 빌리고 내는 돈., 다달이 돈을 받고 빌려주는 방.…
Từ đồng nghĩa 월세(月貰): 다달이 집이나 방을 빌려 쓰는 것. 또는 그 돈., 다달이 돈을 내고 빌린…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월세방 (월쎄빵)

🗣️ 월세방 (月貰房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28)