🌟 유임되다 (留任 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유임되다 (
유임되다
) • 유임되다 (유임뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 유임(留任): 조직을 개편하거나 임기가 끝날 때 그 자리나 직위에 그대로 머무르거나 머무…
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 유임되다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)