🌟 유임되다 (留任 되다)

Động từ  

1. 조직을 개편하거나 임기가 끝날 때 그 자리나 직위에 그대로 머무르게 되다.

1. ĐƯỢC TIẾP TỤC TÍN NHIỆM: Được ở lại chỗ đứng hay vị trí khi tái cơ cấu tổ chức hoặc khi nhiệm kỳ kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유임된 감독.
    A retained director.
  • Google translate 유임된 임원.
    Retained executive.
  • Google translate 장관이 유임되다.
    The minister remains in office.
  • Google translate 총리직에 유임되다.
    Remain in the prime minister's office.
  • Google translate 만장일치로 유임되다.
    Remain unanimously in office.
  • Google translate 그는 이번 인사에서도 유임되어 계속 일을 할 수 있게 됐다.
    He's been retained in this personnel reshuffle, allowing him to continue working.
  • Google translate 총리직에 유임된 그는 새 내각에서 가장 영향력 있는 인물로 손꼽혔다.
    Having retained his post as prime minister, he was considered one of the most influential figures in the new cabinet.
  • Google translate 그는 정권이 바뀐 뒤에도 유임되어 계속 외무부 장관으로 일했다.
    He remained in office even after the regime changed and continued to serve as foreign minister.
  • Google translate 우리나라 대표 팀 감독이 유임되었대.
    Our national team coach has been retained.
    Google translate 잘됐다. 이번 경기에서 좋은 성적을 거뒀으니 유임될 만도 했어.
    Good for you. you did a good job in this game, so you deserved to stay in office.

유임되다: remain in office,りゅうにんされる【留任される】,être reconduit, être maintenu dans la fonction,permanecer en el cargo,يتبقّي في المنصب,эрхийн хугацаа сунгагдах,được tiếp tục tín nhiệm,ได้รับการดำรงตำแหน่งต่อ,tetap di jabatan,оставаться на прежней должности,被留任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유임되다 (유임되다) 유임되다 (유임뒈다)
📚 Từ phái sinh: 유임(留任): 조직을 개편하거나 임기가 끝날 때 그 자리나 직위에 그대로 머무르거나 머무…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)