🌟 세분화 (細分化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세분화 (
세ː분화
)
📚 Từ phái sinh: • 세분화되다(細分化되다): 여럿으로 자세히 나누어지다. • 세분화하다(細分化하다): 여럿으로 자세히 나누어지다. 또는 그렇게 되게 하다.
🌷 ㅅㅂㅎ: Initial sound 세분화
-
ㅅㅂㅎ (
송별회
)
: 떠나는 사람을 보내기 전에 섭섭한 마음을 달래고 행운을 비는 뜻으로 벌이는 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỆC TIỄN BIỆT, TIỆC CHIA TAY: Cuộc gặp gỡ diễn ra trước khi chia tay người ra đi với ý nghĩa an ủi tâm trạng tiếc nuối và cầu chúc may mắn cho người ra đi. -
ㅅㅂㅎ (
신비화
)
: 보통의 생각으로는 이해할 수 없을 만큼 놀랍고 신기한 것으로 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ THẦN BÍ HÓA, SỰ KỲ BÍ HÓA, SỰ THẦN THÁNH HÓA: Việc làm cho trở thành điều ngạc nhiên và kỳ lạ đến mức không thể hiểu được bằng suy nghĩ thông thường. -
ㅅㅂㅎ (
세분화
)
: 여럿으로 자세히 나누어짐. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CHI TIẾT HOÁ: Việc chia thành nhiều phần một cách tỉ mỉ. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.
• Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43)