🌟 에게로

Trợ từ  

1. 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내는 조사.

1. CHO, ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng mà hành động nào đó tác động đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멀리서 친구가 미소를 지으며 나에게로 다가온다.
    From afar a friend comes to me with a smile.
  • Google translate 나는 명절을 맞아 친척들에게로 선물과 편지를 보냈다.
    I sent gifts and letters to my relatives for the holiday.
  • Google translate 다른 개를 보고 겁을 먹은 강아지는 어미에게로 달아났다.
    The dog, frightened at the sight of the other dog, ran away to its mother.
  • Google translate 수상 소감을 묻자 승규는 함께 일한 동료들에게로 공을 돌렸다.
    When asked about his acceptance speech, seung-gyu gave credit to his colleagues who worked with him.
  • Google translate 승규가 드디어 유학을 마치고 귀국한대.
    Seung-gyu is finally coming back from studying abroad.
    Google translate 십 년 만에 가족에게로 돌아오는 거구나.
    You're coming back to your family after ten years.
Từ trái nghĩa 에게서: 어떤 행동이 시작되는 대상임을 나타내는 조사.
준말 게로: 어떤 행동의 영향을 받는 대상을 나타내는 조사.

에게로: egero,に,,,لـ,-д, -т,cho, đối với,แก่, ถึง, แด่,,(к) кому-, чему-либо,(无对应词汇),

📚 Annotation: 사람이나 동물을 나타내는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)