🌟 이며

Trợ từ  

1. 잇달아 쓰인 둘 이상의 비슷한 사물을 이어 주는 조사.

1. VỪA ... VỪA..., : Trợ từ kết nối hai sự vật tương tự trở lên được dùng liên kề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 며칠 동안 폭우가 쏟아져 논이며 밭이며 모두 물에 잠겼다.
    Heavy rain poured down for days, paddy fields and all flooded.
  • Google translate 감기에 심하게 걸린 아이는 낮이며 밤이며 누워만 있었다.
    A child with a bad cold lay day and night.
  • Google translate 승규의 필통 속에는 연필이며 볼펜이며 필기구가 잔뜩 들어 있다.
    Seung-gyu's pencil case is full of pencils, ballpoint pens and writing instruments.
  • Google translate 지갑을 잃어버렸다면서?
    I heard you lost your wallet.
    Google translate 응. 진짜 큰일 났어. 그 안에 돈이며 신분증이며 다 들어 있는데!
    Yeah. i'm in big trouble. there's money, id, and everything in there!
Từ tham khảo 며: 잇달아 쓰인 둘 이상의 비슷한 사물을 이어 주는 조사.

이며: imyeo,やら,,,,,vừa ... vừa..., và,...และ..., และ...ด้วย, ...ด้วย...ด้วย,,и,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침 있는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36)