🌟 어리둥절하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어리둥절하다 (
어리둥절하다
) • 어리둥절한 (어리둥절한
) • 어리둥절하여 (어리둥절하여
) 어리둥절해 (어리둥절해
) • 어리둥절하니 (어리둥절하니
) • 어리둥절합니다 (어리둥절함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 어리둥절하다 @ Giải nghĩa
- 어안이 벙벙하다 : 뜻밖에 놀랍거나 기막힌 일을 당하여 어리둥절하다.
- 멍멍하다 : 정신이 나간 듯이 어리둥절하다.
• Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)