🌟 어리둥절하다

  Tính từ  

1. 일이 돌아가는 상황을 잘 알지 못해서 정신이 얼떨떨하다.

1. RỐI RẮM, LÚNG TÚNG: Không biết rõ tình trạng công việc tiến triển nên tinh thần rối bời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어리둥절한 모양.
    A puzzled shape.
  • Google translate 어리둥절한 상태.
    A state of bewilderment.
  • Google translate 어리둥절한 표정.
    A puzzled look.
  • Google translate 정신이 어리둥절하다.
    I'm confused.
  • Google translate 놀라서 어리둥절하다.
    Bewildered by surprise.
  • Google translate 몰라서 어리둥절하다.
    I don't know. i'm puzzled.
  • Google translate 학생들은 갑자기 웃음을 터뜨리신 선생님을 어리둥절하게 바라보았다.
    The students looked puzzled at the teacher who suddenly burst into laughter.
  • Google translate 나는 친구가 우는 이유를 몰라 어리둥절했다.
    I was puzzled not knowing why my friend was crying.
  • Google translate 언제까지 그렇게 어리둥절해 있을 겁니까?
    How long are you going to be so puzzled?
    Google translate 그러니까 어떻게 된 상황인지 설명을 해 주셔야지요.
    So you need to explain what's going on.

어리둥절하다: confused; confounded; muddled,きょとんとする。ぽかんとする,perplexe, gêné, embarrassé, déconcerté, confus, confondu, troublé, perturbé, décontenancé, désorienté, dérouté, déstabilisé, désarçonné, stupéfait, interdit, hébété,perplejo, desconcertado, confuso, extrañado, sorprendido,مذهول، مشدوه,толгой нь эргэсэн, самуурах, мэл гайхах, цочрох, хагас ухаантай, гайхах, алмайрах,rối rắm, lúng túng,งง, งงงัน, งุนงง, งวยงง, มึนงง, ฉงน,bingung, hilang akal, resah, gelisah,растерянный; смущённый,不知所措,糊涂,愣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어리둥절하다 (어리둥절하다) 어리둥절한 (어리둥절한) 어리둥절하여 (어리둥절하여) 어리둥절해 (어리둥절해) 어리둥절하니 (어리둥절하니) 어리둥절합니다 (어리둥절함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 어리둥절하다 @ Giải nghĩa

💕Start 어리둥절하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28)