🌟 예술품 (藝術品)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예술품 (
예ː술품
)
📚 thể loại: Nghệ thuật Nghệ thuật
🗣️ 예술품 (藝術品) @ Giải nghĩa
- 재목 (材木) : 나무로 된 건축물이나 가구, 악기, 예술품 등을 만드는 데 쓰는 나무.
🗣️ 예술품 (藝術品) @ Ví dụ cụ thể
- 무가의 예술품. [무가 (無價)]
- 작가의 손에서 탄생된 예술품. [탄생되다 (誕生되다)]
🌷 ㅇㅅㅍ: Initial sound 예술품
-
ㅇㅅㅍ (
예술품
)
: 예술로서의 가치가 있는 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT: Tác phẩm có giá trị về mặt nghệ thuật. -
ㅇㅅㅍ (
엑스포
)
: 세계 여러 나라가 참가하여 각국의 주요 생산품을 전시하는 국제 박람회.
Danh từ
🌏 TRIỂN LÃM QUỐC TẾ: Cuộc triển lãm quốc tế có nhiều nước trên thế giới tham gia để trưng bày sản phẩm chủ yếu của các nước. -
ㅇㅅㅍ (
완성품
)
: 다 만들어진 물건.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM HOÀN THIỆN, THÀNH PHẨM: Đồ vật đã được làm xong hết. -
ㅇㅅㅍ (
암세포
)
: 암을 이루는 세포.
Danh từ
🌏 TẾ BÀO UNG THƯ: Tế bào tạo nên ung thư. -
ㅇㅅㅍ (
어설피
)
: 익숙하지 않아 엉성하고 서투르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỤNG VỀ: Không quen nên vụng về và lúng túng. -
ㅇㅅㅍ (
유사품
)
: 어떤 물건과 비슷하게 만든 물품.
Danh từ
🌏 HÀNG NHÁI: Hàng được làm tương tự với hàng nào đó.
• Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138)