🌟 예술품 (藝術品)

  Danh từ  

1. 예술로서의 가치가 있는 작품.

1. TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT: Tác phẩm có giá trị về mặt nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아름다운 예술품.
    Beautiful artwork.
  • Google translate 위대한 예술품.
    Great work of art.
  • Google translate 정교한 예술품.
    Sophisticated artwork.
  • Google translate 진정한 예술품.
    True art.
  • Google translate 예술품 매매.
    Art trade.
  • Google translate 예술품 시장.
    Art market.
  • Google translate 예술품 연구.
    The study of art.
  • Google translate 예술품 판매.
    Art sales.
  • Google translate 예술품을 감상하다.
    Appreciate a work of art.
  • Google translate 예술품을 관리하다.
    Manage the artwork.
  • Google translate 예술품을 다루다.
    Handle artwork.
  • Google translate 예술품을 만들다.
    Make art.
  • Google translate 예술품을 보관하다.
    Store the artwork.
  • Google translate 예술품을 창조하다.
    Create art.
  • Google translate 박물관에서는 다양한 작가의 훌륭한 예술품을 직접 감상할 수 있다.
    The museum offers a firsthand appreciation of the fine arts of various artists.
  • Google translate 예술품 보관을 담당하는 직원은 장갑을 끼고 조심스럽게 작품들을 운반했다.
    The staff in charge of storing the artwork carefully carried the works in gloves.
  • Google translate 어제 국립 미술관에 다녀왔어. 정원에 전시 예술품들도 있어서 볼거리가 많더라.
    I went to the national gallery yesterday. there are many things to see because there are also exhibits in the garden.
    Google translate 정말 재미있었겠다. 네가 본 예술품에는 어떤 것들이 있었어?
    That must have been a lot of fun. what kind of art did you see?

예술품: work of art,げいじゅつひん【芸術品】,œuvre d’art,obra de arte,عمل فنّيّ,урлагийн бүтээл,tác phẩm nghệ thuật,ผลงานศิลปะ, ผลงานทางศิลปะ,karya seni,произведение искусства,艺术品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예술품 (예ː술품)
📚 thể loại: Nghệ thuật   Nghệ thuật  


🗣️ 예술품 (藝術品) @ Giải nghĩa

🗣️ 예술품 (藝術品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138)