🌟 유용성 (有用性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유용성 (
유ː용썽
)
🌷 ㅇㅇㅅ: Initial sound 유용성
-
ㅇㅇㅅ (
영양사
)
: 면허를 가지고, 과학적으로 식생활의 영양에 관한 지도를 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 CHUYÊN GIA DINH DƯỠNG: Người có giấy phép, hướng dẫn về dinh dưỡng trong sinh hoạt ăn uống một cách khoa học. -
ㅇㅇㅅ (
영양소
)
: 탄수화물, 단백질, 비타민 등 생물의 성장과 에너지 공급을 위한 영양분이 들어 있는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT DINH DƯỠNG: Vật chất có thành phần dinh dưỡng nhằm cung cấp năng lượng và sự phát triển của sinh vật như carbonhydrate, đạm, vitamin v.v... -
ㅇㅇㅅ (
이어서
)
: 앞의 말이나 행동에 계속하여.
☆
Phó từ
🌏 TIẾP THEO: Tiếp tục lời nói hoặc hành động trước đó. -
ㅇㅇㅅ (
유연성
)
: 부드럽고 연한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỀM DẺO, TÍNH LINH HOẠT: Tính chất mềm và dịu.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)