🌟 붉다

☆☆☆   Tính từ  

1. 빛깔이 피나 익은 고추의 빛과 같다.

1. ĐỎ, ĐỎ TÍA, ĐỎ TƯƠI: Màu sắc giống như màu máu hay màu ớt chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 붉은 노을.
    Red sunset.
  • Google translate 붉은 색.
    Red.
  • Google translate 붉은 장미.
    Red roses.
  • Google translate 붉은 피.
    Red blood.
  • Google translate 붉게 물들다.
    Be dyed red.
  • Google translate 얼굴이 붉다.
    Blushed.
  • Google translate 입술이 붉다.
    Lips red.
  • Google translate 가을이 되자 빨간 단풍나무는 온 산을 붉게 물들였다.
    When autumn came, the red maple trees dyed the whole mountain red.
  • Google translate 내가 붉은 색이 들어간 티셔츠를 입자 어머니는 꼭 피가 묻어 있는 것 같다며 당장 벗으라고 하셨다.
    When i put on a red t-shirt, my mother told me to take it off right away, saying it looked like there was blood on it.
  • Google translate 너 입술에 붉은 기가 하나도 없어. 어디 아파?
    You don't have any redness on your lips. are you sick?
    Google translate 며칠 감기를 심하게 앓아서 그런지 입술에 핏기가 없네.
    I've had a bad cold for a few days, so my lips are pale.

붉다: red,あかい【赤い】,rouge,rojo, colorado, carmesí,أحمر,улаан,đỏ, đỏ tía, đỏ tươi,แดง, สีแดง,merah, merah tua,красный,红,赤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 붉다 (북따) 붉은 (불근) 붉어 (불거) 붉으니 (불그니) 붉습니다 (북씀니다) 붉고 (불꼬) 붉지 (북찌)
📚 thể loại: Màu sắc   Xem phim  


🗣️ 붉다 @ Giải nghĩa

🗣️ 붉다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Lịch sử (92)