🌟 유혹되다 (誘惑 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유혹되다 (
유혹뙤다
) • 유혹되다 (유혹뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 유혹(誘惑): 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾐., 성적으로 이성을 끎.
🗣️ 유혹되다 (誘惑 되다) @ Giải nghĩa
- 낚이다 : (속된 말로) 이성에게 유혹되다.
🗣️ 유혹되다 (誘惑 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 황홀히 유혹되다. [황홀히 (恍惚/慌惚히)]
• Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42)