🌟 의결하다 (議決 하다)

Động từ  

1. 어떤 일에 대해 의논하여 결정하다.

1. BIỂU QUYẾT: Thảo luận rồi quyết định về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법률을 의결하다.
    Pass a law.
  • Google translate 안건을 의결하다.
    Vote on an agenda.
  • Google translate 예산안을 의결하다.
    Decide on the budget.
  • Google translate 정책을 의결하다.
    Decide on a policy.
  • Google translate 회의에서 의결하다.
    Decide at a meeting.
  • Google translate 한번 의결한 규칙을 멋대로 바꾸는 것은 바람직하지 않다.
    It is not desirable to change the rule once voted.
  • Google translate 여당은 새로운 법률안을 의결하기 위해 반대 입장의 의원들을 설득했다.
    The ruling party persuaded opposition lawmakers to vote on the new bill.
  • Google translate 이 안건이 통과된 것에 이의를 제기합니다.
    Objection to the passage of this agenda.
    Google translate 이미 회의에서 정당한 절차를 통해 의결한 것입니다.
    It has already been decided through due process at the meeting.
Từ đồng nghĩa 결의하다(決議하다): 회의에서 여러 사람의 의견을 모아 결정하다.

의결하다: decide; resolve,ぎけつする【議決する】,décider, se résoudre à, prendre une résolution,decidir, resolver, determinar,يقرِّر,шийдвэрлэх, шийд гаргах,biểu quyết,ลงมติ, ตัดสินชี้ขาด,memutuskan,решать; постановлять; выносить резолюцию,议决,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의결하다 (의결하다)
📚 Từ phái sinh: 의결(議決): 어떤 일에 대해 의논하여 결정함. 또는 그런 결정.

🗣️ 의결하다 (議決 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86)