🌟 의결하다 (議決 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의결하다 (
의결하다
)
📚 Từ phái sinh: • 의결(議決): 어떤 일에 대해 의논하여 결정함. 또는 그런 결정.
🗣️ 의결하다 (議決 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 중절을 의결하다. [중절 (中絕)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 의결하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86)