🌟 응원가 (應援歌)

Danh từ  

1. 운동 경기 등에서, 선수들을 격려하기 위해 부르는 노래.

1. BÀI HÁT CỔ ĐỘNG: Bài hát hát để khích lệ các cầu thủ trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신나는 응원가.
    Exciting cheering song.
  • Google translate 힘찬 응원가.
    An energetic cheerleader.
  • Google translate 응원가 리듬.
    Cheering rhythm.
  • Google translate 응원가 소리.
    The sound of cheering.
  • Google translate 응원가와 함성.
    Cheers and shouts.
  • Google translate 응원가를 만들다.
    Make a cheer song.
  • Google translate 응원가를 부르다.
    Sing a cheer.
  • Google translate 우리는 북을 치며 힘차게 응원가를 불렀다.
    We beat the drum and sang cheerfully.
  • Google translate 흥겨운 응원가에 맞추어 율동을 하면서 우리 팀이 선전하기를 고대했다.
    I looked forward to our team doing well, dancing to the cheerful cheer.
  • Google translate 이번 월드컵을 맞이해서 여러 밴드들이 응원가를 손수 만들었어.
    Many bands made their own cheering songs for this world cup.
    Google translate 응, 들어봤는데 신나는 응원가들이 많더라.
    Yeah, i've heard of it, and there's a lot of exciting cheerleaders.

응원가: fight song; cheering song,おうえんか【応援歌】,chant de supporter,canción de los hinchas, canción de ánimo,أغنية التشجيع,хөгжөөн дэмжих дуу,bài hát cổ động,เพลงเชียร์,nyanyian dukungan, lagu yel,песня болельщиков,加油歌,应援歌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응원가 (응ː원가)

🗣️ 응원가 (應援歌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151)