🌟 응원가 (應援歌)

Danh từ  

1. 운동 경기 등에서, 선수들을 격려하기 위해 부르는 노래.

1. BÀI HÁT CỔ ĐỘNG: Bài hát hát để khích lệ các cầu thủ trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신나는 응원가.
    Exciting cheering song.
  • 힘찬 응원가.
    An energetic cheerleader.
  • 응원가 리듬.
    Cheering rhythm.
  • 응원가 소리.
    The sound of cheering.
  • 응원가와 함성.
    Cheers and shouts.
  • 응원가를 만들다.
    Make a cheer song.
  • 응원가를 부르다.
    Sing a cheer.
  • 우리는 북을 치며 힘차게 응원가를 불렀다.
    We beat the drum and sang cheerfully.
  • 흥겨운 응원가에 맞추어 율동을 하면서 우리 팀이 선전하기를 고대했다.
    I looked forward to our team doing well, dancing to the cheerful cheer.
  • 이번 월드컵을 맞이해서 여러 밴드들이 응원가를 손수 만들었어.
    Many bands made their own cheering songs for this world cup.
    응, 들어봤는데 신나는 응원가들이 많더라.
    Yeah, i've heard of it, and there's a lot of exciting cheerleaders.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응원가 (응ː원가)

🗣️ 응원가 (應援歌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59)