🌟 이만하다

Tính từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 이 정도이다.

1. BẰNG NÀY, CỠ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… là mức độ này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이만한 높이.
    This height.
  • Google translate 이만한 살림.
    This big household.
  • Google translate 이만한 성과.
    This achievement.
  • Google translate 이만한 영향.
    This big effect.
  • Google translate 이만한 인물.
    A figure this big.
  • Google translate 이만한 집.
    This big house.
  • Google translate 길이가 이만하다.
    It's this long.
  • Google translate 눈이 이만하다.
    Eyes are this big.
  • Google translate 동물원에 다녀온 동생은 팔을 크게 벌리며 이만한 곰을 보았다고 설명했다.
    My brother, who had been to the zoo, explained that he saw a bear this big with his arms wide open.
  • Google translate 나는 지수가 가져온 소금을 보고 이만한 양으로는 요리를 하기에 부족하다고 말했다.
    I saw the salt brought by ji-su and said this amount was not enough to cook.
  • Google translate 아까 강아지가 갑자기 짖어서 깜짝 놀랐어.
    I was surprised when the dog suddenly barked.
    Google translate 사람들이 큰 소리에 놀라서 모두 눈이 이만하게 커졌었어.
    Everyone's eyes were this big because of the loud noise.
작은말 요만하다: 상태, 모양, 성질 등이 요 정도이다.
Từ tham khảo 그만하다: 상태, 모양, 성질 등이 그 정도이다.
Từ tham khảo 저만하다: 상태, 모양, 성질 등이 저 정도이다.

이만하다: this,これほどだ【此れ程だ・是程だ】。これくらいだ・これぐらいだ【此れ位だ・是位だ】,,tal,بهذا الحدّ ، بهذه الدرجة,нэг ийм, энэ зэрэг,bằng này, cỡ này,เท่านั้น, แค่นั้น, แค่นี้,segini,до такой степени; досюда; в этих пределах; на этом,这些,这样,如此,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이만하다 (이만하다) 이만한 (이만한) 이만하여 (이만하여) 이만해 (이만해) 이만하니 (이만하니) 이만합니다 (이만함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105)