🌟 이만하다

Tính từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 이 정도이다.

1. BẰNG NÀY, CỠ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… là mức độ này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이만한 높이.
    This height.
  • 이만한 살림.
    This big household.
  • 이만한 성과.
    This achievement.
  • 이만한 영향.
    This big effect.
  • 이만한 인물.
    A figure this big.
  • 이만한 집.
    This big house.
  • 길이가 이만하다.
    It's this long.
  • 눈이 이만하다.
    Eyes are this big.
  • 동물원에 다녀온 동생은 팔을 크게 벌리며 이만한 곰을 보았다고 설명했다.
    My brother, who had been to the zoo, explained that he saw a bear this big with his arms wide open.
  • 나는 지수가 가져온 소금을 보고 이만한 양으로는 요리를 하기에 부족하다고 말했다.
    I saw the salt brought by ji-su and said this amount was not enough to cook.
  • 아까 강아지가 갑자기 짖어서 깜짝 놀랐어.
    I was surprised when the dog suddenly barked.
    사람들이 큰 소리에 놀라서 모두 눈이 이만하게 커졌었어.
    Everyone's eyes were this big because of the loud noise.
작은말 요만하다: 상태, 모양, 성질 등이 요 정도이다.
Từ tham khảo 그만하다: 상태, 모양, 성질 등이 그 정도이다.
Từ tham khảo 저만하다: 상태, 모양, 성질 등이 저 정도이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이만하다 (이만하다) 이만한 (이만한) 이만하여 (이만하여) 이만해 (이만해) 이만하니 (이만하니) 이만합니다 (이만함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7)