🌟 이맘때
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이맘때 (
이맘때
)
🗣️ 이맘때 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅁㄸ: Initial sound 이맘때
-
ㅇㅁㄸ (
요맘때
)
: 요 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 KHOẢNG LÚC NÀY: Khoảng lúc này hoặc bằng giờ này. -
ㅇㅁㄸ (
이맘때
)
: 이 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 LÚC NÀY, ĐỘ NÀY, BẰNG GIỜ NÀY: Lúc hay khoảng lúc trở thành mức độ này.
• Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92)