🌟 이맘때

Danh từ  

1. 이 정도가 된 때나 무렵.

1. LÚC NÀY, ĐỘ NÀY, BẰNG GIỜ NÀY: Lúc hay khoảng lúc trở thành mức độ này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가을 이맘때.
    At this time of autumn.
  • 과거 이맘때.
    Back this time in the past.
  • 매년 이맘때.
    At this time of year.
  • 예년 이맘때.
    At this time of year.
  • 작년 이맘때.
    This time last year.
  • 바로 이맘때.
    Just this time of the year.
  • 지수는 눈이 왔던 작년 이맘때에 동생과 함께 커다란 눈사람을 만들었다.
    Jisoo made a big snowman with her brother around this time last year when it snowed.
  • 나는 매년 여름이 오는 이맘때가 되면 바다에 갈 생각에 즐거워지곤 했다.
    I used to enjoy the idea of going to the sea at this time of summer every year.
  • 봄이 되었는데 나비가 거의 보이지 않네.
    It's spring and i can barely see butterflies.
    맞아. 예전엔 이맘때면 나비가 참 많았는데 요즘은 나비가 별로 없어.
    That's right. there used to be a lot of butterflies at this time of year, but there aren't many butterflies these days.
작은말 요맘때: 요 정도가 된 때나 무렵.
Từ tham khảo 그맘때: 그 정도가 된 때나 무렵.
Từ tham khảo 저맘때: 저 정도가 된 때나 무렵.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이맘때 (이맘때)

🗣️ 이맘때 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Gọi món (132) Tìm đường (20) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)