🌟 인플레이션 (inflation)
Danh từ
📚 Variant: • 인플래이션 • 인프레이션 • 인프래이션
🗣️ 인플레이션 (inflation) @ Ví dụ cụ thể
- 인플레이션 억제. [억제 (抑制)]
🌷 ㅇㅍㄹㅇㅅ: Initial sound 인플레이션
-
ㅇㅍㄹㅇㅅ (
인플레이션
)
: 나라 안에서 쓰이고 있는 돈의 양이 늘어나서 화폐 가치가 떨어지고 물가가 계속 올라 사람들의 실질적 소득이 줄어드는 현상.
Danh từ
🌏 SỰ LẠM PHÁT: Hiện tượng lượng tiền lưu thông trong nội bộ quốc gia bị tăng lên dẫn đến giá trị đồng tiền giảm sút và vật giá liên tiếp leo thang khiến thu nhập thực tế của người dân bị giảm.
• Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273)