🌟 고- (高)

  Phụ tố  

1. ‘높은’ 또는 ‘훌륭한’의 뜻을 더하는 접두사.

1. CAO: Tiền tố thêm nghĩa 'cao' hoặc 'tuyệt vời'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고감도
    High sensitivity.
  • Google translate 고강도
    High strength.
  • Google translate 고금리
    High interest rates.
  • Google translate 고기능
    High function.
  • Google translate 고기압
    High pressure.
  • Google translate 고난이도
    Difficulty level.
  • Google translate 고단백
    High protein.
  • Google translate 고단수
    High singularity.
  • Google translate 고단위
    High unit.
  • Google translate 고물가
    High prices.
  • Google translate 고밀도
    High density.
  • Google translate 고분자
    Polymer.
  • Google translate 고성능
    High performance.
  • Google translate 고소득
    High-income.
  • Google translate 고속도
    High speed.
  • Google translate 고수익
    High profit.
  • Google translate 고임금
    High wages.
  • Google translate 고주파
    High frequency.
  • Google translate 고지대
    Highland.
  • Google translate 고차원
    High-dimensional.
  • Google translate 고품위
    High quality.
  • Google translate 고품질
    High-quality.
  • Google translate 고학년
    Senior.
  • Google translate 고해상도
    High resolution.
  • Google translate 고혈압
    High blood pressure.
  • Google translate 고화질
    High definition.
  • Google translate 고효율
    High efficiency.
Từ trái nghĩa 저-(低): '낮은'의 뜻을 더하는 접두사.

고-: go-,こう【高】,,,,өндөр, дээд зэргийн, дээд, өндөр хэмжээний,cao,ที่สูง, ที่ยอดเยี่ยม, ...สูง, ...ยอดเยี่ยม,tinggi, hebat, atas, lanjut, canggih, unggul, ulung,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81)