🌟 저- (低)

☆☆   Phụ tố  

1. '낮은'의 뜻을 더하는 접두사.

1. THẤP: Tiền tố thêm nghĩa "thấp".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저개발
    Underdevelopment.
  • Google translate 저금리
    Low interest rate.
  • Google translate 저기압
    Low pressure.
  • Google translate 저소득
    Low income.
  • Google translate 저임금
    Low wage.
  • Google translate 저자세
    Low profile.
  • Google translate 저주파
    Low frequency.
  • Google translate 저지대
    Lowland.
  • Google translate 저지방
    Low fat.
  • Google translate 저출산
    Low birth rate.
  • Google translate 저칼로리
    Low-calorie.
  • Google translate 저학년
    Lower grade.
  • Google translate 저혈압
    Low blood pressure.
Từ trái nghĩa 고-(高): ‘높은’ 또는 ‘훌륭한’의 뜻을 더하는 접두사.

저-: jeo-,てい【低】,,,,,thấp,...ต่ำ, ...น้อย,rendah,низкий; низший,(无对应词汇),


📚 thể loại: Mức độ  

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Chào hỏi (17)