🌟 -과 (課)

  Phụ tố  

1. ‘업무 부서’의 뜻을 더하는 접미사.

1. KHOA, PHÒNG: Hậu tố thêm nghĩa 'bộ phận nghiệp vụ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인사과
    Personnel department.
  • Google translate 정보과
    Information section.
  • Google translate 총무과
    General affairs division.
  • Google translate 학생과
    With the student.
Từ tham khảo 과(課): 회사에서 업무의 종류에 따라 나눈 부서의 하나., 교과서 등에서 내용에 따라 …

-과: -gwa,か【課】,,,,,khoa, phòng,แผนก..., ฝ่าย...,departemen, bagian,,(无对应词汇),


📚 thể loại: Nơi làm việc   Sinh hoạt công sở  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)