🌟 유기적 (有機的)

Danh từ  

1. 생물체와 같이 각 부분이 밀접한 관련을 맺으며 전체를 이루고 있어 따로 떼어 낼 수 없는 것.

1. TÍNH CHẤT HỮU CƠ, TÍNH CHẤT HỆ THỐNG: Việc các bộ phận có mối quan hệ mật thiết và tạo thành một tổng thể không thể tách rời giống như một thể sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유기적인 관계.
    Organic relationships.
  • Google translate 유기적인 구조.
    Organic structure.
  • Google translate 유기적으로 구성되다.
    Organically constructed.
  • Google translate 유기적으로 배열하다.
    Organically arranged.
  • Google translate 유기적으로 연결되다.
    Connected organically.
  • Google translate 유기적으로 연관되다.
    Organically related.
  • Google translate 글을 이루는 문장들의 내용이 유기적으로 연결되어 있으면 읽기가 쉽다.
    When the contents of sentences that make up a text are organically linked, it is easy to read.
  • Google translate 자동차의 엔진은 유기적인 구조로 이루어져 있어 한 곳이 고장 나면 차가 움직이지 않는다.
    The car's engine consists of an organic structure, so if one place fails, the car will not move.
  • Google translate 부서들이 제각각으로 움직이는 것 같습니다.
    I think the departments are moving in different directions.
    Google translate 회사의 각 부서들이 유기적으로 협력해야 할 텐데요.
    I think each department of the company should cooperate organically.

유기적: being organic; being systematic,ゆうきてき【有機的】,(n.) organique,todo orgánico,عضوي,амьд холбоотой, амин холбоотой,tính chất hữu cơ, tính chất hệ thống,ที่เกี่ยวกับสิ่งมีชีวิต, ที่เป็นอินทรีย์,organik,органический,有机的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유기적 (유ː기적)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19)