🌟 유기적 (有機的)

Danh từ  

1. 생물체와 같이 각 부분이 밀접한 관련을 맺으며 전체를 이루고 있어 따로 떼어 낼 수 없는 것.

1. TÍNH CHẤT HỮU CƠ, TÍNH CHẤT HỆ THỐNG: Việc các bộ phận có mối quan hệ mật thiết và tạo thành một tổng thể không thể tách rời giống như một thể sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유기적인 관계.
    Organic relationships.
  • 유기적인 구조.
    Organic structure.
  • 유기적으로 구성되다.
    Organically constructed.
  • 유기적으로 배열하다.
    Organically arranged.
  • 유기적으로 연결되다.
    Connected organically.
  • 유기적으로 연관되다.
    Organically related.
  • 글을 이루는 문장들의 내용이 유기적으로 연결되어 있으면 읽기가 쉽다.
    When the contents of sentences that make up a text are organically linked, it is easy to read.
  • 자동차의 엔진은 유기적인 구조로 이루어져 있어 한 곳이 고장 나면 차가 움직이지 않는다.
    The car's engine consists of an organic structure, so if one place fails, the car will not move.
  • 부서들이 제각각으로 움직이는 것 같습니다.
    I think the departments are moving in different directions.
    회사의 각 부서들이 유기적으로 협력해야 할 텐데요.
    I think each department of the company should cooperate organically.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유기적 (유ː기적)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)