🌟 인종적 (人種的)

Danh từ  

1. 세계의 모든 사람을 피부색과 같은 신체적 특징과 지역에 따라 나눈 종류에 관한 것.

1. VỀ MẶT NHÂN CHỦNG, MANG TÍNH NHÂN CHỦNG: Những điều liên quan đến các chủng tộc loài người cư trú trên toàn thế giới được phân chia theo khu vực và những đặc trưng trên cơ thể như màu da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인종적인 갈등.
    Racial conflict.
  • Google translate 인종적인 불평등.
    Racial inequality.
  • Google translate 인종적인 차별.
    Racial discrimination.
  • Google translate 인종적인 특징.
    Racial features.
  • Google translate 인종적인 편견.
    Racial prejudice.
  • Google translate 두 나라는 인종적으로는 공통점이 많지만 문화적으로 큰 차이가 있다.
    The two countries have a lot in common ethnically, but there is a big cultural difference.
  • Google translate 여러 나라 사람이 모여 사는 곳에서는 인종적인 편견에 따른 갈등이 일어나기도 한다.
    In places where people from different countries live together, conflicts arise due to racial prejudice.
  • Google translate 우리나라와 러시아의 대표적인 차이점들에는 무엇이 있을까요?
    What are some typical differences between korea and russia?
    Google translate 우선 종교적, 인종적인 배경이 크게 다릅니다.
    First of all, the religious and racial backgrounds are very different.

인종적: being racial,じんしゅてき【人種的】,(n.) racial,racial,عرق,үндэстний,về mặt nhân chủng, mang tính nhân chủng,ทางด้านเผ่าพันธุ์, ทางด้านชนชาติ, ทางด้านชาติพันธุ์,etnis, etnologis, rasial,расовый; национальный,人种的,种族的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인종적 (인종적)
📚 Từ phái sinh: 인종(人種): 백인종, 황인종, 흑인종처럼 피부, 머리색, 골격 등의 신체적 특징에 따라…

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)