🌟 이익금 (利益金)

Danh từ  

1. 벌어들인 돈에서 순전히 이익으로 남은 돈.

1. TIỀN LÃI: Số tiền lãi đích thực còn lại từ tiền kiếm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이익금 배당.
    A profit dividend.
  • Google translate 이익금이 돌아가다.
    Profits turn around.
  • Google translate 이익금이 많다.
    Profits are high.
  • Google translate 이익금을 분배하다.
    Distribute profits.
  • Google translate 이익금을 쓰다.
    Spend profits.
  • Google translate 이익금을 챙기다.
    Earn profits.
  • Google translate 이익금을 회수하다.
    Reclaim the profits.
  • Google translate 물건을 너무 싼값에 팔았더니 이익금이 얼마 생기지 않았다.
    I sold the goods at such a low price that i didn't get much money.
  • Google translate 우리 회사는 매년 이익금의 일부를 불우 이웃을 위해 쓰고 있다.
    Our company spends part of its profits every year for the less fortunate.
  • Google translate 요즘 주식 투자로 돈을 좀 벌었다면서요?
    I heard you made some money from stock investments these days.
    Google translate 잘되면 이익금이 나기는 하지만 손해 볼 위험도 상당히 큽니다.
    If it works out well, it's profitable, but it's also very risky.
Từ đồng nghĩa 이문(利文): 이익으로 남은 돈.
Từ đồng nghĩa 이윤(利潤): 장사를 해서 번 돈., 기업의 총수익에서 제품 생산에 들어간 비용 등을 빼…

이익금: profit; gain,りえききん【利益金】,profit net, marge bénéficiaire,ganancia, beneficio,ربح، عائد,мөнгөн ашиг,tiền lãi,เงินกำไร, เงินกำไรสุทธิ,keuntungan bersih,прибыль,收入,收益,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이익금 (이ː익끔)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273)