🌟 이질감 (異質感)

Danh từ  

1. 서로 성질이 달라서 낯설거나 잘 어울리지 않는 느낌.

1. CẢM GIÁC KHÁC BIỆT: Cảm giác không hài hòa hoặc khác lạ do tính chất khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이질감이 느껴지다.
    Feel a sense of alienation.
  • Google translate 이질감이 풀리다.
    The dysentery wears off.
  • Google translate 이질감을 극복하다.
    Overcome a sense of alienation.
  • Google translate 이질감을 반영하다.
    Reflect a sense of heterogeneity.
  • Google translate 이질감을 해소하다.
    Resolving a sense of heterogeneity.
  • Google translate 서울에서 대학을 다니는 친구에게서 나는 묘한 이질감을 느꼈다.
    I felt a strange sense of alienation from a friend who was attending college in seoul.
  • Google translate 새로 산 콘택트렌즈는 눈에 이질감을 전혀 주지 않아서 무척 편안했다.
    The new contact lenses were very comfortable because they didn't leave any difference in the eye.
  • Google translate 유학 온 지 한 달이 지났는데 좀처럼 이질감이 가시질 않아요.
    It's been a month since i came here to study, and i can't get rid of this feeling.
    Google translate 사람들과 자꾸 어울리다 보면 머지않아 이곳 문화에 익숙해질 겁니다.
    If you keep hanging out with people, you'll soon get used to the culture here.
Từ trái nghĩa 동질감(同質感): 상황이나 성질 등이 서로 비슷해서 익숙하거나 잘 맞는 느낌.

이질감: sense of difference; heterogeneity,いしつかん【異質感】,impression d'étrangeté, sens de la différence, hétérogénéité,sentimiento de heterogeneidad,شعور بالفرق,өөр, харь,cảm giác khác biệt,ความรู้สึกต่างกัน, ความรู้สึกแปลกแยก, ความรู้สึกไม่เข้าพวก,perbedaan,,违和感,异质感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이질감 (이ː질감)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159)