🌟 인상되다 (引上 되다)

Động từ  

1. 물건값이나 월급, 요금 등이 오르다.

1. ĐƯỢC TĂNG LÊN: Giá hàng hóa, lương tháng hay cước phí… tăng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인상된 임금.
    Higher wages.
  • Google translate 인상된 총액.
    The increased total amount.
  • Google translate 인상된 통행료.
    Higher tolls.
  • Google translate 월급이 인상되다.
    Get a raise.
  • Google translate 요금이 인상되다.
    Rates are raised.
  • Google translate 전세금이 인상되다.
    Jeonse prices rise.
  • Google translate 내일부터 이 도로의 통행료가 천 원에서 천백 원으로 인상된다.
    Tolls on this road will be raised from 1,000 won to 1,000 won starting tomorrow.
  • Google translate 이번 학기 등록금이 인상되어 지금보다 더 많은 아르바이트를 더 해야 했다.
    This semester's tuition has been raised, and i had to work more part-time jobs than now.
  • Google translate 김 대리는 올해 연봉이 오백만 원이나 인상되었다면서?
    Assistant manager kim's annual salary has been raised by five million won this year.
    Google translate 응. 지난해 업무 실적이 좋아서 평가를 잘 받았나 보더라고.
    Yeah. i guess you got a good evaluation last year because of your good work performance.
Từ trái nghĩa 인하되다(引下되다): 물건값이나 월급, 요금 등이 내리다.

인상되다: increase; be raised; rise,ひきあげられる【引き上げられる】,être relevé, être majoré,ser subido, ser elevado, ser incrementado, ser encarecido,يرتفع,өсөх, нэмэгдэх, дээшлэх, ихсэх,được tăng lên,(ราคา, ค่าจ้าง, ค่าใช้จ่าย)สูงขึ้น, เพิ่มขึ้น,naik, meningkat, membubung,повышаться,上涨,涨价,抬高,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인상되다 (인상되다) 인상되다 (인상뒈다)
📚 Từ phái sinh: 인상(引上): 물건값이나 월급, 요금 등을 올림.

🗣️ 인상되다 (引上 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Xem phim (105)