🌟 인상되다 (引上 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인상되다 (
인상되다
) • 인상되다 (인상뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 인상(引上): 물건값이나 월급, 요금 등을 올림.
🗣️ 인상되다 (引上 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 소폭 인상되다. [소폭 (小幅)]
- 소비세가 인상되다. [소비세 (消費稅)]
- 항공료가 인상되다. [항공료 (航空料)]
- 금리가 인상되다. [금리 (金利)]
- 우편 요금이 인상되다. [우편 요금 (郵便料金)]
- 기습적으로 인상되다. [기습적 (奇襲的)]
- 임대료가 인상되다. [임대료 (賃貸料)]
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 인상되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105)