🌟 이해타산 (利害打算)

Danh từ  

1. 이익과 손해를 모두 따져 봄. 또는 그런 일.

1. SỰ TÍNH TOÁN THIỆT HƠN, SỰ TÍNH TOÁN LỢI HẠI: Việc tính toán mọi lợi ích và thiệt hại. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이해타산이 끼어들다.
    Compromise in understanding.
  • Google translate 이해타산이 빠르다.
    Quick to understand.
  • Google translate 이해타산을 맞추다.
    Get the hang of it.
  • Google translate 이해타산을 생각하다.
    Think of an understanding calculation.
  • Google translate 이해타산에 따르다.
    Comply with an understanding.
  • Google translate 이해타산에 밝다.
    Good at understanding.
  • Google translate 사장은 이해타산을 맞춰 다른 가게와 계약을 맺었다.
    The boss struck a deal with another store in line with his interests.
  • Google translate 정당은 정치적 이유와 이해타산 때문에 두 파로 나뉘었다.
    The political party was divided into two factions for political reasons and dissolving interests.
  • Google translate 국가 간의 경제적인 이해타산에 따라 국제 관계가 좌우되었다.
    International relations were dependent upon the economic interests of nations.

이해타산: calculation of gain and loss; weighing benefit and harm,そんとくかんじょう【損得勘定】,pesée des intérêts, calcul des intérêts, intérêts, évaluation du pour et du contre,cálculo de pérdida y ganancia,حساب المكاسب والخسائر,ашиг орлогыг тооцоолох,sự tính toán thiệt hơn, sự tính toán lợi hại,การคำนวณ, การคาดการณ์, การประมาณการณ์, การคำนวณส่วนได้ส่วนเสีย,perhitungan (untung-rugi),,利害打算,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이해타산 (이ː해타산)
📚 Từ phái sinh: 이해타산하다: 이해관계를 이모저모 모두 따져 보다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)