🌟 이해타산 (利害打算)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이해타산 (
이ː해타산
)
📚 Từ phái sinh: • 이해타산하다: 이해관계를 이모저모 모두 따져 보다.
🌷 ㅇㅎㅌㅅ: Initial sound 이해타산
-
ㅇㅎㅌㅅ (
이해타산
)
: 이익과 손해를 모두 따져 봄. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ TÍNH TOÁN THIỆT HƠN, SỰ TÍNH TOÁN LỢI HẠI: Việc tính toán mọi lợi ích và thiệt hại. Hoặc việc như vậy.
• Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)