🌟 이해타산 (利害打算)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이해타산 (
이ː해타산
)
📚 Từ phái sinh: • 이해타산하다: 이해관계를 이모저모 모두 따져 보다.
🌷 ㅇㅎㅌㅅ: Initial sound 이해타산
-
ㅇㅎㅌㅅ (
이해타산
)
: 이익과 손해를 모두 따져 봄. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ TÍNH TOÁN THIỆT HƠN, SỰ TÍNH TOÁN LỢI HẠI: Việc tính toán mọi lợi ích và thiệt hại. Hoặc việc như vậy.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)