🌟 잡지사 (雜誌社)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡지사 (
잡찌사
)
🗣️ 잡지사 (雜誌社) @ Giải nghĩa
- 카메라맨 (cameraman) : 신문사나 잡지사 등에 고용돼서 사진을 찍는 사람.
- 사진 기자 (寫眞記者) : 신문사나 잡지사 등에서 보도 사진을 전문적으로 찍는 기자.
- 주필 (主筆) : 신문사나 잡지사 등에서 책의 편집을 책임지는 사람. 또는 그러한 직위.
- 취재 기자 (取材記者) : 신문사나 잡지사 등의 취재부에 속하여 기사의 재료를 찾는 일을 하는 사람.
- 취재진 (取材陣) : 신문사나 잡지사 등의 취재부에 속하여 기사의 재료를 찾기 위해 활약하는 기자들의 무리.
- 언론 기관 (言論機關) : 신문사, 잡지사, 방송국 등 뉴스와 정보, 의견 등을 대중에게 제공하는 기관.
- 언론인 (言論人) : 신문사, 잡지사, 방송국 등의 언론 기관에서 언론과 관계된 일을 직업으로 하는 사람.
🗣️ 잡지사 (雜誌社) @ Ví dụ cụ thể
- 잡지사 측은 군사 전문가에게 전쟁을 주제로 한 칼럼을 한 편 써 달라고 부탁했다. [칼럼 (column)]
- 이 잡지사는 판매 부수 백만 권을 돌파해 발간한 기념호를 무료로 배포하기로 하였다. [기념호 (紀念號)]
- 이제 우리 잡지사 창간일이 다가오는데 뭘 하면 좋을까요? [기념호 (紀念號)]
- 잡지사의 수습기자. [수습기자 (修習記者)]
- 잡지사 수습기자가 시장 조사를 하러 서점에 왔다. [수습기자 (修習記者)]
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 잡지사
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)