🌟 잡지사 (雜誌社)

Danh từ  

1. 잡지를 만들고 내는 회사.

1. TÒA SOẠN BÁO, TẠP CHÍ: Công ty làm và phát hành tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡자사.
    Big catch.
  • Google translate 잡지사 기자.
    A magazine reporter.
  • Google translate 잡지사를 다니다.
    I work for a magazine.
  • Google translate 잡지사에 원고를 내다.
    Submit a manuscript to a magazine.
  • Google translate 잡지사에 취직하다.
    Get a job in a magazine.
  • Google translate 잡지사에서 일하다.
    Work for a magazine.
  • Google translate 나는 잡지사에서 잡지에 실을 글을 쓰는 일을 하고 있다.
    I'm working for a magazine to write for a magazine.
  • Google translate 나는 한 잡지사에서 글을 써 달라는 부탁을 받았지만 다른 일이 너무 많아 거절했다.
    I was asked by one magazine to write, but i refused because i had too many other things to do.
  • Google translate 너 글 잘 쓰니까 신문사나 잡지사 같은 데 취직하는 거 어때?
    Since you're a good writer, why don't you get a job in a newspaper or magazine?
    Google translate 난 그런 글보다는 그냥 소설 쓰는 게 더 좋아.
    I prefer just writing a novel to such writing.

잡지사: magazine company,ざっししゃ【雑誌社】,éditeur de magazine, éditeur de revue,editorial de revista,ناشر مجلة,сэтгүүлийн газар,tòa soạn báo, tạp chí,สำนักพิมพ์นิตยสาร,redaksi majalah, perusahaan majalah,журнальное издательство,杂志社,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡지사 (잡찌사)


🗣️ 잡지사 (雜誌社) @ Giải nghĩa

🗣️ 잡지사 (雜誌社) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)