🌟 잠재 (潛在)

Danh từ  

1. 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있음.

1. SỰ TIỀM ẨN, TIỀM NĂNG: Sự không lộ ra bên ngoài mà ẩn bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잠재 가능성.
    Potential.
  • Google translate 잠재 가치.
    Potential value.
  • Google translate 잠재 고객.
    Prospects.
  • Google translate 잠재 능력.
    Potential.
  • Google translate 잠재 효과.
    Potential effects.
  • Google translate 잠재가 되다.
    Become a potential.
  • Google translate 잠재를 하다.
    To make a potential.
  • Google translate 유능한 감독은 선수들의 잠재 능력을 끌어내기 위한 맞춤 훈련을 실시하였다.
    The competent coach conducted customized training to draw out the players' potential.
  • Google translate 우리 회사는 잠재 고객 확보를 위해 회사의 이미지를 살리는 홍보 행사를 개최하였다.
    To secure potential customers, our company has held a promotional event to enhance its image.
  • Google translate 아이들은 정말 무한한 잠재 가능성이 있는 것 같아요.
    I think kids have a lot of potential.
    Google translate 그래서 저는 아이들이 무엇을 하든 자기 능력을 펼칠 수 있게 도우려고 해요.
    So i'm trying to help them develop their abilities no matter what they do.

잠재: potentiality; latency; dormancy,せんざい【潜在】,latence, sommeil,estado latente,كُمون,далд, цаад, дотоод,sự tiềm ẩn, tiềm năng,การซ่อน, การซ่อนอยู่, การแอบแฝง,laten, tersembunyi, terpendam,скрытость; потенциальность; скрытый; потенциальный,潜在,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠재 (잠재)
📚 Từ phái sinh: 잠재되다(潛在되다): 겉으로 드러나지 않고 속에 숨겨져 있다. 잠재적(潛在的): 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는. 잠재적(潛在的): 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 것. 잠재하다(潛在하다): 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82)