🌟 잠재 (潛在)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잠재 (
잠재
)
📚 Từ phái sinh: • 잠재되다(潛在되다): 겉으로 드러나지 않고 속에 숨겨져 있다. • 잠재적(潛在的): 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는. • 잠재적(潛在的): 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 것. • 잠재하다(潛在하다): 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있다.
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 잠재
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48)