🌟 잠재 (潛在)

Danh từ  

1. 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있음.

1. SỰ TIỀM ẨN, TIỀM NĂNG: Sự không lộ ra bên ngoài mà ẩn bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠재 가능성.
    Potential.
  • 잠재 가치.
    Potential value.
  • 잠재 고객.
    Prospects.
  • 잠재 능력.
    Potential.
  • 잠재 효과.
    Potential effects.
  • 잠재가 되다.
    Become a potential.
  • 잠재를 하다.
    To make a potential.
  • 유능한 감독은 선수들의 잠재 능력을 끌어내기 위한 맞춤 훈련을 실시하였다.
    The competent coach conducted customized training to draw out the players' potential.
  • 우리 회사는 잠재 고객 확보를 위해 회사의 이미지를 살리는 홍보 행사를 개최하였다.
    To secure potential customers, our company has held a promotional event to enhance its image.
  • 아이들은 정말 무한한 잠재 가능성이 있는 것 같아요.
    I think kids have a lot of potential.
    그래서 저는 아이들이 무엇을 하든 자기 능력을 펼칠 수 있게 도우려고 해요.
    So i'm trying to help them develop their abilities no matter what they do.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠재 (잠재)
📚 Từ phái sinh: 잠재되다(潛在되다): 겉으로 드러나지 않고 속에 숨겨져 있다. 잠재적(潛在的): 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는. 잠재적(潛在的): 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 것. 잠재하다(潛在하다): 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있다.

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Giáo dục (151) Luật (42) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Lịch sử (92) Việc nhà (48)