🌟 자급자족하다 (自給自足 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자급자족하다 (
자급짜조카다
)
📚 Từ phái sinh: • 자급자족(自給自足): 필요한 것을 스스로 생산하여 채움.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59)