🌟 자급자족하다 (自給自足 하다)

Động từ  

1. 필요한 것을 스스로 생산하여 채우다.

1. TỰ CẤP TỰ TÚC: Tự mình sản xuất và cung cấp những thứ cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자급자족하는 경제.
    A self-sufficient economy.
  • Google translate 자금자족하는 마을.
    Funding town.
  • Google translate 자급자족하는 사회.
    A self-sufficient society.
  • Google translate 자급자족하는 생활.
    A self-sufficient life.
  • Google translate 자급자족하며 살아가다.
    Live on one's own feet.
  • Google translate 쌀을 자급자족하다.
    Self-sufficient in rice.
  • Google translate 사냥꾼은 사냥을 통해 식량을 자급자족했다.
    The hunter was self-sufficient in food through hunting.
  • Google translate 옛날에는 직접 천을 짜서 옷을 만들어 자급자족하며 살았다.
    In the old days, they made their own clothes out of cloth and lived on their own.
  • Google translate 홍수로 고립된 마을은 어떻게 되었습니까?
    What happened to the flooded villages?
    Google translate 구조가 될 때까지 한동안 모든 생활을 자급자족할 수 밖에 없는 상황이었습니다.
    Until it was rescued, we had to be self-sufficient for a while.

자급자족하다: be self-sufficient,じきゅうじそくする【自給自足する】,s'autosuffire,autoabastecerse,يحقّق الاكتفاء الذاتي,өөрийгөө хангах, өөрийн хэрэгцээгээ хангах, дотоод хэрэгцээгээ хангах, амиа борлуулах,tự cấp tự túc,เลี้ยงตัวเองได้, พึ่งตนเอง,berswasembada, hidup mandiri,производить своими силами; самообеспечивать себя,自给自足,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자급자족하다 (자급짜조카다)
📚 Từ phái sinh: 자급자족(自給自足): 필요한 것을 스스로 생산하여 채움.

💕Start 자급자족하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59)