🌟 잰걸음

Danh từ  

1. 보폭이 좁고 빠른 걸음.

1. BƯỚC CHÂN NGẮN: Bước chân hẹp và nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그녀의 잰걸음.
    Her quick steps.
  • Google translate 잰걸음을 놀리다.
    Make a fool of one's steps.
  • Google translate 잰걸음을 치다.
    Take a quick step.
  • Google translate 잰걸음으로 걷다.
    Walk with a quick.
  • Google translate 잰걸음으로 도망가다.
    Make a quick escape.
  • Google translate 잰걸음으로 사라지다.
    Disappear at a moment's pace.
  • Google translate 잰걸음으로 지나가다.
    Pass by at a moment's pace.
  • Google translate 날씨가 상당히 추워서 그런지 사람들이 모두 잰걸음으로 걸어 다녔다.
    The weather was so cold that people all walked at a snail's pace.
  • Google translate 늦은 시간 골목길을 걷게 된 나는 괜히 무서워서 잰걸음으로 골목을 지났다.
    I walked through the alley late at night, and i was so scared that i walked past the alley.
  • Google translate 어제 길을 걷는데 앞에 여자가 나를 쳐다보더니 잰걸음으로 도망가더라.
    I was walking down the street yesterday, and the woman in front of me looked at me and ran away with a quick step.
    Google translate 어머, 정말? 네가 자기를 따라오는 줄 알았나 보네.
    Oh, really? i guess he thought you were following him.

잰걸음: scurry,あしばや【足早・足速】,pas pressé,trote,مشي سريع,ойр ойрхон алхам, жоорогносон алхаа,bước chân ngắn,การเดินจ้ำเอา ๆ,langkah cepat-cepat,семенящая походка,快步,碎步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잰걸음 (잰거름)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365)