🌟 잰걸음

Danh từ  

1. 보폭이 좁고 빠른 걸음.

1. BƯỚC CHÂN NGẮN: Bước chân hẹp và nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그녀의 잰걸음.
    Her quick steps.
  • 잰걸음을 놀리다.
    Make a fool of one's steps.
  • 잰걸음을 치다.
    Take a quick step.
  • 잰걸음으로 걷다.
    Walk with a quick.
  • 잰걸음으로 도망가다.
    Make a quick escape.
  • 잰걸음으로 사라지다.
    Disappear at a moment's pace.
  • 잰걸음으로 지나가다.
    Pass by at a moment's pace.
  • 날씨가 상당히 추워서 그런지 사람들이 모두 잰걸음으로 걸어 다녔다.
    The weather was so cold that people all walked at a snail's pace.
  • 늦은 시간 골목길을 걷게 된 나는 괜히 무서워서 잰걸음으로 골목을 지났다.
    I walked through the alley late at night, and i was so scared that i walked past the alley.
  • 어제 길을 걷는데 앞에 여자가 나를 쳐다보더니 잰걸음으로 도망가더라.
    I was walking down the street yesterday, and the woman in front of me looked at me and ran away with a quick step.
    어머, 정말? 네가 자기를 따라오는 줄 알았나 보네.
    Oh, really? i guess he thought you were following him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잰걸음 (잰거름)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208)