🌟 쟁탈하다 (爭奪 하다)

Động từ  

1. 바라는 것을 싸워서 빼앗다.

1. TRANH ĐOẠT: Tranh đấu và đoạt lấy cái mình muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권력을 쟁탈하다.
    Seize power.
  • Google translate 기득권을 쟁탈하다.
    Wrestle vested interests.
  • Google translate 왕위를 쟁탈하다.
    Seize the throne.
  • Google translate 자리를 쟁탈하다.
    Scramble for a position.
  • Google translate 주도권을 쟁탈하다.
    Take the initiative.
  • Google translate 왕비를 제치고 권력을 쟁탈하려는 후궁은 조정 신하들과 음모를 계획했다.
    The concubine trying to wrest power over the queen planned a plot with the concubines.
  • Google translate 그 왕은 비록 부정한 방법으로 왕위를 쟁탈했지만 정치는 잘했다는 평가를 받는다.
    The king is said to have done well in politics, although he won the throne in a dishonest way.
  • Google translate 저 형은 요즘 왜 저렇게 바빠?
    Why is he so busy these days?
    Google translate 저번에 빼앗긴 국가 대표 감독 자리를 다시 쟁탈하려고 여기저기 돌아다니는 것 같아.
    Looks like he's wandering around trying to regain the position of national representative director that was taken away last time.

쟁탈하다: grab; capture,そうだつする【争奪する】,disputer, concourir pour, lutter pour quelque chose,arrebatar, luchar, contender, saquear,يصرع,булаах, булаан авах,tranh đoạt,แย่งชิง, ยื้อแย่ง, ชิงกัน,memperebutkan, mempertarungkan, memperjuangkan,захватить; завоевать,争夺,争抢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쟁탈하다 (쟁탈하다)
📚 Từ phái sinh: 쟁탈(爭奪): 바라는 것을 싸워서 빼앗음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78)