ㅈㅌㅎㄷ (
쟁탈하다
)
: 바라는 것을 싸워서 빼앗다.
Động từ
🌏 TRANH ĐOẠT: Tranh đấu và đoạt lấy cái mình muốn.
ㅈㅌㅎㄷ (
질타하다
)
: 큰 소리로 잘못을 나무라다.
Động từ
🌏 RẦY LA, QUÁT THÁO, MẮNG MỎ: Lớn tiếng trách mắng lỗi lầm.
ㅈㅌㅎㄷ (
질투하다
)
: 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나치게 미워하고 싫어하다.
Động từ
🌏 GHEN TUÔNG, GHEN: Rất ghét và khó chịu trong trường hợp mà đối tượng (vợ, chồng, người yêu) mình thích người khác, trong quan hệ vợ chồng hoặc yêu đương.
ㅈㅌㅎㄷ (
정통하다
)
: 어떤 사물에 대하여 깊고 정확하며 자세히 알다.
Động từ
🌏 TINH THÔNG: Biết sâu, chính xác và chi tiết về sự vật nào đó.
ㅈㅌㅎㄷ (
조퇴하다
)
: 학교나 직장 등에서 마치기로 예정된 시간 이전에 나오다.
Động từ
🌏 NGHỈ SỚM, TAN SỚM: Ra khỏi trường học hay nơi làm việc trước thời gian đã dự định sẽ kết thúc.
ㅈㅌㅎㄷ (
직통하다
)
: 전화 등이 바로 통하다.
Động từ
🌏 KẾT NỐI TRỰC TIẾP: Điện thoại… được kết nối trực tiếp.
ㅈㅌㅎㄷ (
중퇴하다
)
: 학생이 과정을 다 마치지 못하고 중간에 학교를 그만두다.
Động từ
🌏 BỎ HỌC, NGHỈ HỌC GIỮA CHỪNG: Học sinh không hoàn tất chương trình học mà nghỉ học giữa chừng.
ㅈㅌㅎㄷ (
지탱하다
)
: 어떤 것을 버티거나 견디거나 유지하다.
Động từ
🌏 GIỮ VỮNG, GIỮ NGUYÊN: Chịu đựng hoặc kiên nhẫn hoặc duy trì y nguyên sự vật nào đó.
ㅈㅌㅎㄷ (
중탕하다
)
: 음식을 담은 그릇을 끓는 물 속에 넣어 그릇 안에 있는 음식을 익히거나 데우다.
Động từ
🌏 CHƯNG CÁCH THỦY, CHƯNG: Cho bát đựng thức ăn vào trong nước sôi để làm nóng hay làm chín thức ăn bên trong bát.