🌟 쟁탈하다 (爭奪 하다)

Động từ  

1. 바라는 것을 싸워서 빼앗다.

1. TRANH ĐOẠT: Tranh đấu và đoạt lấy cái mình muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권력을 쟁탈하다.
    Seize power.
  • 기득권을 쟁탈하다.
    Wrestle vested interests.
  • 왕위를 쟁탈하다.
    Seize the throne.
  • 자리를 쟁탈하다.
    Scramble for a position.
  • 주도권을 쟁탈하다.
    Take the initiative.
  • 왕비를 제치고 권력을 쟁탈하려는 후궁은 조정 신하들과 음모를 계획했다.
    The concubine trying to wrest power over the queen planned a plot with the concubines.
  • 그 왕은 비록 부정한 방법으로 왕위를 쟁탈했지만 정치는 잘했다는 평가를 받는다.
    The king is said to have done well in politics, although he won the throne in a dishonest way.
  • 저 형은 요즘 왜 저렇게 바빠?
    Why is he so busy these days?
    저번에 빼앗긴 국가 대표 감독 자리를 다시 쟁탈하려고 여기저기 돌아다니는 것 같아.
    Looks like he's wandering around trying to regain the position of national representative director that was taken away last time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쟁탈하다 (쟁탈하다)
📚 Từ phái sinh: 쟁탈(爭奪): 바라는 것을 싸워서 빼앗음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Luật (42) Tâm lí (191) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43)