🌟 재선하다 (再選 하다)

Động từ  

1. 선거에서 한 번 당선했던 사람이 두 번째로 또 당선하다.

1. TÁI ĐẮC CỬ: Người từng đắc cử một lần trong bầu cử lại đắc cử lần thứ hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재선한 의장.
    The reelected chairman.
  • Google translate 후보가 재선하다.
    A candidate re-elected.
  • Google translate 국회 의원에 재선하다.
    Re-elected to parliament.
  • Google translate 대통령에 재선하다.
    Re-elected president.
  • Google translate 시장으로 재선하다.
    Re-elected mayor.
  • Google translate 전임 회장이 차기 회장에 만장일치로 재선하였다.
    The former chairman was unanimously reelected as the next president.
  • Google translate 시장으로 재선하는 데 성공한 김 후보는 시민들께 감사드린다고 소감을 밝혔다.
    Kim, who succeeded in re-election as mayor, expressed his gratitude to the citizens.

재선하다: be reelected,さいせんする【再選する】,être réélu,ser reelegido,ينتخب ثانيا,дахин сонгогдох,tái đắc cử,ได้รับเลือกใหม่, ได้รับเลือกตั้งใหม่,terpilih kembali,переизбирать,再度当选,

2. 선거가 무효가 되었을 때, 또는 당선인이 없거나 결격 사유가 드러났을 때 다시 선거를 실시하다.

2. TÁI BẦU CỬ: Tiến hành bầu cử lại khi bầu cử bị vô hiệu hóa, hoặc khi không có người đắc cử, hay xuất hiện lí do vắng mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재선하는 원인.
    Cause of re-election.
  • Google translate 재선하는 일정.
    Schedule to be re-elected.
  • Google translate 국회 의원을 재선하다.
    Re-elected a member of the national assembly.
  • Google translate 반장을 재선하다.
    Re-elected a class president.
  • Google translate 시장을 재선하다.
    Re-elected mayor.
  • Google translate 부정 투표가 밝혀짐에 따라 당 대표를 재선하기로 결의되었다.
    As the fraudulent vote was revealed, it was resolved to re-election the party leader.
  • Google translate 불법 선거로 인해 재선하는 과정에서 또다시 부정 행위가 드러났다.
    The illegal election revealed another scandal in the process of re-election.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재선하다 (재ː선하다)
📚 Từ phái sinh: 재선(再選): 선거에서 한 번 당선되었던 사람이 두 번째로 또 당선됨., 선거가 무효가 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Mua sắm (99)