🌟 재선하다 (再選 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재선하다 (
재ː선하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재선(再選): 선거에서 한 번 당선되었던 사람이 두 번째로 또 당선됨., 선거가 무효가 …
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 재선하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149)