🌟 전자오락실 (電子娛樂室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전자오락실 (
전ː자오락씰
)
🌷 ㅈㅈㅇㄹㅅ: Initial sound 전자오락실
-
ㅈㅈㅇㄹㅅ (
전자오락실
)
: 동전을 넣으면 게임이나 놀이 등을 할 수 있도록 기계나 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG GIẢI TRÍ ĐIỆN TỬ: Nơi có trang bị các thiết bị hay máy móc để chơi game hay các trò chơi bằng cách bỏ đồng xu vào.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)