🌟 전자오락실 (電子娛樂室)

Danh từ  

1. 동전을 넣으면 게임이나 놀이 등을 할 수 있도록 기계나 시설을 갖추어 놓은 곳.

1. PHÒNG GIẢI TRÍ ĐIỆN TỬ: Nơi có trang bị các thiết bị hay máy móc để chơi game hay các trò chơi bằng cách bỏ đồng xu vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전자오락실 영업.
    Electronic arcade sales.
  • 전자오락실 출입.
    Access to the electronic arcade.
  • 전자오락실의 게임기.
    A game console in an electronic arcade.
  • 전자오락실에 가다.
    Go to the electronic arcade.
  • 전자오락실에 들르다.
    Drop by the electronic arcade.
  • 승규는 어렸을 때부터 전자오락실을 좋아하더니 결국 게임 개발자가 되었다.
    Seung-gyu liked the electronic arcade since he was young, and eventually became a game developer.
  • 우리는 전자오락실에서 데이트를 할 때면 주로 둘이 할 수 있는 게임을 한다.
    When we have a date in the electronic arcade, we usually play games that two can play.
  • 아들이 게임에 빠지지 않게 게임기는 절대 안 사주려고.
    I'm never going to buy my son a game console so he won't fall into it.
    집에서 안 해도 전자오락실에 가서 할지도 모르는 거야.
    You might go to the electronic arcade and do it if you don't do it at home.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전자오락실 (전ː자오락씰)

💕Start 전자오락실 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42)