🌟 전시물 (展示物)

Danh từ  

1. 전시해 놓은 물건.

1. VẬT TRƯNG BÀY, VẬT TRIỂN LÃM: Vật được trưng bày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공개된 전시물.
    Public display.
  • Google translate 전시물이 훼손되다.
    The exhibits are damaged.
  • Google translate 전시물을 감상하다.
    Appreciate exhibits.
  • Google translate 전시물을 기증하다.
    Donate exhibits.
  • Google translate 전시물을 보다.
    Look at the exhibits.
  • Google translate 박물관은 전시물을 기증한 사람의 이름을 벽에 적었다.
    The museum wrote the name of the person who donated the exhibits on the wall.
  • Google translate 이번 전시회에 걸린 전시물의 가격은 모두 십 억이 넘는다.
    The total price of the exhibits at this exhibition is over a billion won.
  • Google translate 평론가는 이 전시장의 다양한 조각 전시물을 보고 감탄했다.
    The critic admired the various sculpture exhibits in this exhibition hall.
  • Google translate 국립 박물관의 전시물 일부가 다음 주까지 우리 마을 회관에서 전시된대.
    Some of the exhibits in the national museum are on display at our town hall until next week.
    Google translate 그래? 좋은 기회니 감상하러 가야겠다.
    Yeah? it's a good opportunity, so i'll go and appreciate it.

전시물: exhibit,てんじぶつ【展示物】,exposition,objeto expuesto,معروض,үзмэр, үзүүлэн, үзэсгэлэнгийн эд зүйл,vật trưng bày, vật triển lãm,ผลงานนิทรรศการที่จัดแสดง, สิ่งที่นำออกแสดงนิทรรศการ, สิ่งที่นำออกโชว์,benda pameran, benda pajangan,экспонат,展示品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전시물 (전ː시물 )

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)